81
CB
T. Kehrer
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Thilo Kehrer
CB
81
RB
80
186cm
|
76kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
5
Level
17
66
67
69
69
72
69
76
71
71
78
78
77
77
77
77
78
Tốc độ
80
Sút
52
Chuyền bóng
72
Rê bóng
73
Phòng thủ
78
Thể chất
79
Tốc độ
84
Tăng tốc
77
Dứt điểm
48
Lực sút
65
Sút xa
51
Chọn vị trí
53
Vô lê
56
Penalty
46
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
71
Chuyền dài
73
Đá phạt
38
Sút xoáy
63
Rê bóng
73
Giữ bóng
72
Khéo léo
77
Thăng bằng
74
Phản ứng
75
Kèm người
79
Lấy bóng
78
Cắt bóng
76
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
79
Sức mạnh
80
Thể lực
81
Quyết đoán
76
Nhảy
82
Bình tĩnh
69
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
12
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | AS Monaco | |
2022~ | West Ham United | |
2018~ | Paris Saint-Germain | |
2018~2022 | Paris Saint-Germain | |
2015~2018 | FC Schalke 04 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |