98
CB
T. Kehrer
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Thilo Kehrer
CB
98
RB
97
186cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
5
Level
27
85
85
86
86
88
85
93
88
88
95
95
94
94
93
93
95
Tốc độ
95
Sút
71
Chuyền bóng
85
Rê bóng
90
Phòng thủ
94
Thể chất
96
Tốc độ
95
Tăng tốc
96
Dứt điểm
69
Lực sút
89
Sút xa
64
Chọn vị trí
79
Vô lê
59
Penalty
60
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
85
Chuyền dài
89
Đá phạt
64
Sút xoáy
71
Rê bóng
88
Giữ bóng
93
Khéo léo
91
Thăng bằng
90
Phản ứng
92
Kèm người
93
Lấy bóng
98
Cắt bóng
92
Đánh đầu
93
Xoạc bóng
99
Sức mạnh
96
Thể lực
96
Quyết đoán
97
Nhảy
97
Bình tĩnh
95
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
21
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | AS Monaco | |
2022~ | West Ham United | |
2018~ | Paris Saint-Germain | |
2018~2022 | Paris Saint-Germain | |
2015~2018 | FC Schalke 04 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |