77
LM
T. Castagne
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Timothy Castagne
LM
77
RM
77
RB
78
185cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
25
69
72
73
73
72
72
73
74
74
71
71
75
75
76
76
71
Tốc độ
81
Sút
58
Chuyền bóng
69
Rê bóng
74
Phòng thủ
73
Thể chất
68
Tốc độ
81
Tăng tốc
82
Dứt điểm
60
Lực sút
64
Sút xa
55
Chọn vị trí
76
Vô lê
44
Penalty
33
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
77
Chuyền dài
71
Đá phạt
38
Sút xoáy
60
Rê bóng
75
Giữ bóng
76
Khéo léo
73
Thăng bằng
67
Phản ứng
76
Kèm người
74
Lấy bóng
73
Cắt bóng
76
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
73
Sức mạnh
61
Thể lực
84
Quyết đoán
69
Nhảy
71
Bình tĩnh
69
TM đổ người
21
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
22
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Fulham | |
2020~ | Leicester City | |
2020~2023 | Leicester City | |
2017~2020 | Bergamo Calcio | |
2014~2017 | RC Genk |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |