99
RB
T. Castagne
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Timothy Castagne
RB
99
LB
99
185cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
21
89
92
93
93
93
92
94
95
95
92
91
96
96
96
96
92
Tốc độ
102
Sút
77
Chuyền bóng
90
Rê bóng
94
Phòng thủ
93
Thể chất
89
Tốc độ
102
Tăng tốc
104
Dứt điểm
78
Lực sút
84
Sút xa
74
Chọn vị trí
98
Vô lê
58
Penalty
50
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
97
Chuyền dài
92
Đá phạt
50
Sút xoáy
77
Rê bóng
92
Giữ bóng
99
Khéo léo
91
Thăng bằng
88
Phản ứng
99
Kèm người
93
Lấy bóng
94
Cắt bóng
97
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
82
Thể lực
103
Quyết đoán
90
Nhảy
88
Bình tĩnh
89
TM đổ người
14
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
15
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 15 - 45
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Fulham | |
2020~ | Leicester City | |
2020~2023 | Leicester City | |
2017~2020 | Bergamo Calcio | |
2014~2017 | RC Genk |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |