89
LM
T. Castagne
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Timothy Castagne
LM
89
RM
89
180cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
21
82
85
86
86
82
84
81
86
86
78
78
85
85
85
85
78
Tốc độ
94
Sút
75
Chuyền bóng
78
Rê bóng
87
Phòng thủ
79
Thể chất
71
Tốc độ
94
Tăng tốc
96
Dứt điểm
81
Lực sút
77
Sút xa
78
Chọn vị trí
88
Vô lê
41
Penalty
40
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
88
Chuyền dài
83
Đá phạt
40
Sút xoáy
68
Rê bóng
87
Giữ bóng
90
Khéo léo
87
Thăng bằng
80
Phản ứng
93
Kèm người
85
Lấy bóng
74
Cắt bóng
77
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
85
Sức mạnh
60
Thể lực
86
Quyết đoán
78
Nhảy
82
Bình tĩnh
79
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
16
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Fulham | |
2020~ | Leicester City | |
2020~2023 | Leicester City | |
2017~2020 | Bergamo Calcio | |
2014~2017 | RC Genk |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |