85
RB
T. Castagne
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Timothy Castagne
RB
85
RM
83
LB
85
180cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
20
75
77
78
78
78
77
78
80
80
76
76
82
82
82
82
76
Tốc độ
88
Sút
62
Chuyền bóng
73
Rê bóng
79
Phòng thủ
78
Thể chất
73
Tốc độ
86
Tăng tốc
91
Dứt điểm
63
Lực sút
70
Sút xa
60
Chọn vị trí
85
Vô lê
42
Penalty
34
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
83
Chuyền dài
75
Đá phạt
34
Sút xoáy
60
Rê bóng
79
Giữ bóng
82
Khéo léo
78
Thăng bằng
72
Phản ứng
85
Kèm người
78
Lấy bóng
76
Cắt bóng
84
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
78
Sức mạnh
65
Thể lực
95
Quyết đoán
70
Nhảy
72
Bình tĩnh
72
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
14
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Fulham | |
2020~ | Leicester City | |
2020~2023 | Leicester City | |
2017~2020 | Bergamo Calcio | |
2014~2017 | RC Genk |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |