![](/client/img/card/19pls.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/9000/8826.png?t=20220221)
83
RM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team710.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1408.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
13
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club136.png?t=20220221)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Carlos Soler
RM
83
LM
83
CM
82
180cm
|
76kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
Level
![](/client/img/bg_position.png)
25
75
78
79
79
79
79
74
80
80
67
67
72
72
75
75
67
Tốc độ
80
Sút
75
Chuyền bóng
81
Rê bóng
78
Phòng thủ
64
Thể chất
71
Tốc độ
82
Tăng tốc
78
Dứt điểm
75
Lực sút
78
Sút xa
74
Chọn vị trí
77
Vô lê
68
Penalty
74
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
81
Chuyền dài
79
Đá phạt
82
Sút xoáy
71
Rê bóng
79
Giữ bóng
80
Khéo léo
75
Thăng bằng
74
Phản ứng
82
Kèm người
63
Lấy bóng
67
Cắt bóng
70
Đánh đầu
59
Xoạc bóng
59
Sức mạnh
70
Thể lực
82
Quyết đoán
67
Nhảy
60
Bình tĩnh
77
TM đổ người
15
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
16
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Tạt bóng sớm ( AI ) Tạt bóng sớm ( AI )](/client/img/traits/tat-bong-som-ai.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ |
![]() |
|
2015~ |
![]() |
|
2015~2022 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |