![](/client/img/card/21tots.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/5000/4745.png?t=20220221)
101
CM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team710.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1390.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
21
![](/client/img/card/21tots_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Carlos Soler
CM
101
RM
101
LM
101
180cm
|
76kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
Level
![](/client/img/bg_position.png)
20
90
95
96
96
98
96
93
98
98
85
85
91
91
94
94
85
Tốc độ
94
Sút
87
Chuyền bóng
100
Rê bóng
100
Phòng thủ
82
Thể chất
86
Tốc độ
94
Tăng tốc
94
Dứt điểm
85
Lực sút
96
Sút xa
85
Chọn vị trí
87
Vô lê
66
Penalty
103
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
97
Tạt bóng
101
Chuyền dài
103
Đá phạt
95
Sút xoáy
94
Rê bóng
102
Giữ bóng
101
Khéo léo
96
Thăng bằng
87
Phản ứng
99
Kèm người
76
Lấy bóng
88
Cắt bóng
92
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
78
Sức mạnh
79
Thể lực
103
Quyết đoán
85
Nhảy
92
Bình tĩnh
98
TM đổ người
9
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
6
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Tạt bóng sớm ( AI ) Tạt bóng sớm ( AI )](/client/img/traits/tat-bong-som-ai.png)
![Chuyền dài ( AI ) Chuyền dài ( AI )](/client/img/traits/chuyen-dai-ai.png)
![Sút xa ( AI ) Sút xa ( AI )](/client/img/traits/sut-xa-ai.png)
![Kiến tạo ( AI ) Kiến tạo ( AI )](/client/img/traits/kien-tao-ai.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ |
![]() |
|
2015~ |
![]() |
|
2015~2022 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |