![](/client/img/card/23ucl.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/75000/74191.png?t=20240222-121547)
86
CM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team710.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1867.png?t=20240222)
![](/client/img/ico_pay.png)
15
![](/client/img/card/23ucl_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Carlos Soler
CM
86
180cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
Level
![](/client/img/bg_position.png)
20
80
82
83
83
83
83
80
83
83
75
75
79
79
80
80
75
Tốc độ
80
Sút
80
Chuyền bóng
84
Rê bóng
84
Phòng thủ
74
Thể chất
76
Tốc độ
81
Tăng tốc
80
Dứt điểm
80
Lực sút
83
Sút xa
79
Chọn vị trí
82
Vô lê
77
Penalty
81
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
85
Chuyền dài
84
Đá phạt
83
Sút xoáy
85
Rê bóng
85
Giữ bóng
86
Khéo léo
80
Thăng bằng
76
Phản ứng
85
Kèm người
72
Lấy bóng
79
Cắt bóng
78
Đánh đầu
63
Xoạc bóng
73
Sức mạnh
76
Thể lực
80
Quyết đoán
73
Nhảy
76
Bình tĩnh
84
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
12
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Kiến tạo ( AI ) Kiến tạo ( AI )](/client/img/traits/kien-tao-ai.png)
Giờ reset: Chẵn 45- Lẻ 15
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ |
![]() |
|
2015~ |
![]() |
|
2015~2022 |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |