105
CM
Carlos Soler
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Carlos Soler
CM
105
RM
105
LM
105
180cm
|
76kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
23
95
100
101
101
102
101
96
102
102
89
89
95
95
97
97
89
Tốc độ
97
Sút
93
Chuyền bóng
105
Rê bóng
102
Phòng thủ
86
Thể chất
95
Tốc độ
98
Tăng tốc
97
Dứt điểm
93
Lực sút
99
Sút xa
90
Chọn vị trí
96
Vô lê
74
Penalty
110
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
107
Tạt bóng
108
Chuyền dài
104
Đá phạt
99
Sút xoáy
106
Rê bóng
103
Giữ bóng
105
Khéo léo
99
Thăng bằng
94
Phản ứng
104
Kèm người
82
Lấy bóng
95
Cắt bóng
84
Đánh đầu
79
Xoạc bóng
85
Sức mạnh
92
Thể lực
106
Quyết đoán
90
Nhảy
93
Bình tĩnh
103
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
13
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 38 - Chẵn 58
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Paris Saint-Germain | |
2015~ | Valencia CF | |
2015~2022 | Valencia CF |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |