78
RB
Emerson
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Emerson
RB 78 RM 76 RWB 78
|
|
14.01.1999
181cm
|
79kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
25
71
72
72
72
71
71
73
73
73
74
74
75
75
75
75
74
Tốc độ
83
Sút
64
Chuyền bóng
69
Rê bóng
73
Phòng thủ
72
Thể chất
77
Tốc độ
84
Tăng tốc
83
Dứt điểm
60
Lực sút
78
Sút xa
65
Chọn vị trí
73
Vô lê
49
Penalty
52
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
74
Chuyền dài
67
Đá phạt
51
Sút xoáy
74
Rê bóng
74
Giữ bóng
73
Khéo léo
75
Thăng bằng
70
Phản ứng
75
Kèm người
69
Lấy bóng
77
Cắt bóng
72
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
78
Sức mạnh
75
Thể lực
81
Quyết đoán
80
Nhảy
79
Bình tĩnh
67
TM đổ người
19
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
18
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Xem Emerson mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Tottenham Hotspur
2020~2021 Real Betis
2019~2019 Real Betis
2019~2020 Real Betis
2019~2021 Real Betis
2018~2019 아틀레티쿠 미네이루
2017~2018 폰테 프레타
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%