101
RWB
Emerson
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Emerson
RWB 101 RB 101
|
|
14.01.1999
181cm
|
79kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
22
86
87
89
89
88
87
94
90
90
96
96
98
98
98
98
96
Tốc độ
102
Sút
73
Chuyền bóng
84
Rê bóng
88
Phòng thủ
96
Thể chất
97
Tốc độ
104
Tăng tốc
101
Dứt điểm
68
Lực sút
86
Sút xa
76
Chọn vị trí
92
Vô lê
58
Penalty
63
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
95
Chuyền dài
78
Đá phạt
58
Sút xoáy
85
Rê bóng
82
Giữ bóng
95
Khéo léo
98
Thăng bằng
87
Phản ứng
101
Kèm người
89
Lấy bóng
104
Cắt bóng
100
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
102
Sức mạnh
95
Thể lực
104
Quyết đoán
99
Nhảy
92
Bình tĩnh
78
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
10
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Xoạc bóng ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20
Xem Emerson mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Tottenham Hotspur
2020~2021 Real Betis
2019~2019 Real Betis
2019~2020 Real Betis
2019~2021 Real Betis
2018~2019 아틀레티쿠 미네이루
2017~2018 폰테 프레타
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%