69
RB
Emerson
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Emerson
RB 69 CB 69
|
|
14.01.1999
181cm
|
79kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
15
61
62
62
62
63
62
65
63
63
66
66
66
66
66
66
66
Tốc độ
63
Sút
54
Chuyền bóng
62
Rê bóng
64
Phòng thủ
66
Thể chất
68
Tốc độ
64
Tăng tốc
63
Dứt điểm
50
Lực sút
68
Sút xa
55
Chọn vị trí
64
Vô lê
39
Penalty
42
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
57
Tạt bóng
66
Chuyền dài
57
Đá phạt
41
Sút xoáy
64
Rê bóng
65
Giữ bóng
67
Khéo léo
62
Thăng bằng
59
Phản ứng
64
Kèm người
65
Lấy bóng
68
Cắt bóng
65
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
69
Sức mạnh
65
Thể lực
72
Quyết đoán
71
Nhảy
72
Bình tĩnh
57
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
8
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Xoạc bóng ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Emerson mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Tottenham Hotspur
2020~2021 Real Betis
2019~2019 Real Betis
2019~2020 Real Betis
2019~2021 Real Betis
2018~2019 아틀레티쿠 미네이루
2017~2018 폰테 프레타
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%