69
RB
Emerson
6
15
61
62
62
62
63
62
65
63
63
66
66
66
66
66
66
66
Tốc độ
63
Sút
54
Chuyền bóng
62
Rê bóng
64
Phòng thủ
66
Thể chất
68
Tốc độ
64
Tăng tốc
63
Dứt điểm
50
Lực sút
68
Sút xa
55
Chọn vị trí
64
Vô lê
39
Penalty
42
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
57
Tạt bóng
66
Chuyền dài
57
Đá phạt
41
Sút xoáy
64
Rê bóng
65
Giữ bóng
67
Khéo léo
62
Thăng bằng
59
Phản ứng
64
Kèm người
65
Lấy bóng
68
Cắt bóng
65
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
69
Sức mạnh
65
Thể lực
72
Quyết đoán
71
Nhảy
72
Bình tĩnh
57
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
8
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Tottenham Hotspur | |
2020~2021 | Real Betis | |
2019~2019 | Real Betis | |
2019~2020 | Real Betis | |
2019~2021 | Real Betis | |
2018~2019 | 아틀레티쿠 미네이루 | |
2017~2018 | 폰테 프레타 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |