85
RWB
Emerson
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Emerson
RWB 85 RB 85
|
|
14.01.1999
181cm
|
79kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
31
77
78
79
79
79
78
81
79
79
82
83
82
82
82
82
82
Tốc độ
81
Sút
70
Chuyền bóng
78
Rê bóng
81
Phòng thủ
82
Thể chất
82
Tốc độ
82
Tăng tốc
80
Dứt điểm
66
Lực sút
84
Sút xa
71
Chọn vị trí
80
Vô lê
55
Penalty
58
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
82
Chuyền dài
73
Đá phạt
57
Sút xoáy
80
Rê bóng
81
Giữ bóng
84
Khéo léo
81
Thăng bằng
75
Phản ứng
80
Kèm người
82
Lấy bóng
85
Cắt bóng
80
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
86
Sức mạnh
81
Thể lực
83
Quyết đoán
87
Nhảy
86
Bình tĩnh
73
TM đổ người
25
TM bắt bóng
27
TM phát bóng
24
TM phản xạ
27
TM chọn vị trí
24
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Ma tốc độ ( AI )
Xem Emerson mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Tottenham Hotspur
2020~2021 Real Betis
2019~2019 Real Betis
2019~2020 Real Betis
2019~2021 Real Betis
2018~2019 아틀레티쿠 미네이루
2017~2018 폰테 프레타
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%