77
ST
Sandro
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sandro Ramírez Castillo
ST 77 LM 74
|
|
09.07.1995
176cm
|
71kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
25
74
74
73
73
66
72
55
71
71
49
49
53
53
56
56
49
Tốc độ
70
Sút
76
Chuyền bóng
66
Rê bóng
78
Phòng thủ
36
Thể chất
66
Tốc độ
67
Tăng tốc
74
Dứt điểm
74
Lực sút
84
Sút xa
77
Chọn vị trí
78
Vô lê
75
Penalty
71
Chuyền ngắn
70
Tầm nhìn
59
Tạt bóng
67
Chuyền dài
62
Đá phạt
78
Sút xoáy
82
Rê bóng
78
Giữ bóng
80
Khéo léo
79
Thăng bằng
77
Phản ứng
74
Kèm người
32
Lấy bóng
32
Cắt bóng
39
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
31
Sức mạnh
68
Thể lực
63
Quyết đoán
65
Nhảy
70
Bình tĩnh
67
TM đổ người
20
TM bắt bóng
24
TM phát bóng
18
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xa ( AI )
Xem Sandro Ramírez Castillo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ UD Las Palmas
2022~ UD Las Palmas
2022~2023 UD Las Palmas
2021~ Getafe CF
2021~2022 Getafe CF
2020~ SD Huesca
2020~2023 SD Huesca
2019~2020 Real Valladolid
2018~2018 Sevilla FC
2018~2019 Real Sociedad
2017~2020 Everton
2016~2017 Malaga CF
2015~2016 FC Barcelona
2013~2015 바르셀로나 B
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%