86
ST
Sandro
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sandro Ramírez Castillo
ST
86
175cm
|
71kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
18
83
82
82
82
71
80
57
79
79
52
52
58
58
61
61
52
Tốc độ
84
Sút
85
Chuyền bóng
71
Rê bóng
87
Phòng thủ
35
Thể chất
75
Tốc độ
87
Tăng tốc
82
Dứt điểm
88
Lực sút
86
Sút xa
84
Chọn vị trí
84
Vô lê
82
Penalty
78
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
73
Chuyền dài
57
Đá phạt
89
Sút xoáy
89
Rê bóng
86
Giữ bóng
87
Khéo léo
93
Thăng bằng
88
Phản ứng
84
Kèm người
23
Lấy bóng
33
Cắt bóng
41
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
32
Sức mạnh
78
Thể lực
73
Quyết đoán
70
Nhảy
80
Bình tĩnh
71
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
10
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | UD Las Palmas | |
2022~ | UD Las Palmas | |
2022~2023 | UD Las Palmas | |
2021~ | Getafe CF | |
2021~2022 | Getafe CF | |
2020~ | SD Huesca | |
2020~2023 | SD Huesca | |
2019~2020 | Real Valladolid | |
2018~2018 | Sevilla FC | |
2018~2019 | Real Sociedad | |
2017~2020 | Everton | |
2016~2017 | Malaga CF | |
2015~2016 | FC Barcelona | |
2013~2015 | 바르셀로나 B |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |