69
ST
Sandro
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sandro Ramírez Castillo
ST
69
LM
65
175cm
|
71kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
14
66
65
64
64
56
63
45
62
62
41
41
44
44
47
47
41
Tốc độ
70
Sút
67
Chuyền bóng
59
Rê bóng
66
Phòng thủ
27
Thể chất
55
Tốc độ
71
Tăng tốc
70
Dứt điểm
64
Lực sút
75
Sút xa
69
Chọn vị trí
65
Vô lê
64
Penalty
61
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
49
Tạt bóng
57
Chuyền dài
52
Đá phạt
67
Sút xoáy
71
Rê bóng
66
Giữ bóng
67
Khéo léo
69
Thăng bằng
64
Phản ứng
63
Kèm người
22
Lấy bóng
22
Cắt bóng
29
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
21
Sức mạnh
59
Thể lực
44
Quyết đoán
55
Nhảy
72
Bình tĩnh
57
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
8
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | UD Las Palmas | |
2022~ | UD Las Palmas | |
2022~2023 | UD Las Palmas | |
2021~ | Getafe CF | |
2021~2022 | Getafe CF | |
2020~ | SD Huesca | |
2020~2023 | SD Huesca | |
2019~2020 | Real Valladolid | |
2018~2018 | Sevilla FC | |
2018~2019 | Real Sociedad | |
2017~2020 | Everton | |
2016~2017 | Malaga CF | |
2015~2016 | FC Barcelona | |
2013~2015 | 바르셀로나 B |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |