95
RW
Sandro
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sandro Ramírez Castillo
RW 95 ST 94
|
|
09.07.1995
175cm
|
71kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
24
91
92
92
92
85
91
70
91
91
63
63
69
69
72
72
63
Tốc độ
93
Sút
91
Chuyền bóng
86
Rê bóng
97
Phòng thủ
45
Thể chất
84
Tốc độ
93
Tăng tốc
93
Dứt điểm
92
Lực sút
92
Sút xa
91
Chọn vị trí
91
Vô lê
89
Penalty
87
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
84
Chuyền dài
84
Đá phạt
90
Sút xoáy
96
Rê bóng
98
Giữ bóng
96
Khéo léo
97
Thăng bằng
97
Phản ứng
94
Kèm người
35
Lấy bóng
40
Cắt bóng
54
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
43
Sức mạnh
86
Thể lực
85
Quyết đoán
80
Nhảy
90
Bình tĩnh
90
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
19
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Sandro Ramírez Castillo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ UD Las Palmas
2022~ UD Las Palmas
2022~2023 UD Las Palmas
2021~ Getafe CF
2021~2022 Getafe CF
2020~ SD Huesca
2020~2023 SD Huesca
2019~2020 Real Valladolid
2018~2018 Sevilla FC
2018~2019 Real Sociedad
2017~2020 Everton
2016~2017 Malaga CF
2015~2016 FC Barcelona
2013~2015 바르셀로나 B
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%