95
RW
Sandro
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sandro Ramírez Castillo
RW
95
ST
94
175cm
|
71kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
24
91
92
92
92
85
91
70
91
91
63
63
69
69
72
72
63
Tốc độ
93
Sút
91
Chuyền bóng
86
Rê bóng
97
Phòng thủ
45
Thể chất
84
Tốc độ
93
Tăng tốc
93
Dứt điểm
92
Lực sút
92
Sút xa
91
Chọn vị trí
91
Vô lê
89
Penalty
87
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
84
Chuyền dài
84
Đá phạt
90
Sút xoáy
96
Rê bóng
98
Giữ bóng
96
Khéo léo
97
Thăng bằng
97
Phản ứng
94
Kèm người
35
Lấy bóng
40
Cắt bóng
54
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
43
Sức mạnh
86
Thể lực
85
Quyết đoán
80
Nhảy
90
Bình tĩnh
90
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
19
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | UD Las Palmas | |
2022~ | UD Las Palmas | |
2022~2023 | UD Las Palmas | |
2021~ | Getafe CF | |
2021~2022 | Getafe CF | |
2020~ | SD Huesca | |
2020~2023 | SD Huesca | |
2019~2020 | Real Valladolid | |
2018~2018 | Sevilla FC | |
2018~2019 | Real Sociedad | |
2017~2020 | Everton | |
2016~2017 | Malaga CF | |
2015~2016 | FC Barcelona | |
2013~2015 | 바르셀로나 B |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |