75
RB
T. Tomiyasu
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Takehiro Tomiyasu
RB 75 CB 76
|
|
05.11.1998
188cm
|
84kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
5
Level
24
57
60
62
62
66
63
72
65
65
73
73
72
72
72
72
73
Tốc độ
71
Sút
38
Chuyền bóng
65
Rê bóng
71
Phòng thủ
73
Thể chất
76
Tốc độ
70
Tăng tốc
74
Dứt điểm
35
Lực sút
47
Sút xa
34
Chọn vị trí
43
Vô lê
36
Penalty
42
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
62
Tạt bóng
65
Chuyền dài
68
Đá phạt
42
Sút xoáy
52
Rê bóng
70
Giữ bóng
73
Khéo léo
73
Thăng bằng
72
Phản ứng
73
Kèm người
74
Lấy bóng
75
Cắt bóng
72
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
79
Thể lực
75
Quyết đoán
74
Nhảy
71
Bình tĩnh
62
TM đổ người
18
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
15
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Takehiro Tomiyasu mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Arsenal
2019~2021 Bologna
2018~2019 Sint-Trwiden
2016~2018 아비스파 후쿠오카
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%