90
CB
T. Tomiyasu
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Takehiro Tomiyasu
CB
90
188cm
|
84kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
5
Level
19
65
67
69
69
75
70
85
73
73
87
87
84
84
83
83
87
Tốc độ
87
Sút
41
Chuyền bóng
73
Rê bóng
78
Phòng thủ
88
Thể chất
90
Tốc độ
87
Tăng tốc
89
Dứt điểm
44
Lực sút
46
Sút xa
33
Chọn vị trí
41
Vô lê
38
Penalty
43
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
60
Tạt bóng
66
Chuyền dài
85
Đá phạt
43
Sút xoáy
54
Rê bóng
75
Giữ bóng
83
Khéo léo
80
Thăng bằng
74
Phản ứng
80
Kèm người
89
Lấy bóng
92
Cắt bóng
85
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
88
Sức mạnh
98
Thể lực
85
Quyết đoán
83
Nhảy
82
Bình tĩnh
70
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
9
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 15 - 45
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Arsenal | |
2019~2021 | Bologna | |
2018~2019 | Sint-Trwiden | |
2016~2018 | 아비스파 후쿠오카 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |