90
CB
T. Tomiyasu
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Takehiro Tomiyasu
CB 90
|
|
05.11.1998
188cm
|
84kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
5
Level
19
65
67
69
69
75
70
85
73
73
87
87
84
84
83
83
87
Tốc độ
87
Sút
41
Chuyền bóng
73
Rê bóng
78
Phòng thủ
88
Thể chất
90
Tốc độ
87
Tăng tốc
89
Dứt điểm
44
Lực sút
46
Sút xa
33
Chọn vị trí
41
Vô lê
38
Penalty
43
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
60
Tạt bóng
66
Chuyền dài
85
Đá phạt
43
Sút xoáy
54
Rê bóng
75
Giữ bóng
83
Khéo léo
80
Thăng bằng
74
Phản ứng
80
Kèm người
89
Lấy bóng
92
Cắt bóng
85
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
88
Sức mạnh
98
Thể lực
85
Quyết đoán
83
Nhảy
82
Bình tĩnh
70
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
9
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 15 - 45
Xem Takehiro Tomiyasu mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Arsenal
2019~2021 Bologna
2018~2019 Sint-Trwiden
2016~2018 아비스파 후쿠오카
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%