104
LB
T. Tomiyasu
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Takehiro Tomiyasu
LB 104 RB 104
|
|
05.11.1998
188cm
|
84kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
5
Level
23
90
93
94
94
98
95
101
96
96
101
101
101
101
100
100
101
Tốc độ
100
Sút
77
Chuyền bóng
99
Rê bóng
93
Phòng thủ
102
Thể chất
99
Tốc độ
100
Tăng tốc
101
Dứt điểm
72
Lực sút
86
Sút xa
83
Chọn vị trí
98
Vô lê
67
Penalty
67
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
102
Tạt bóng
101
Chuyền dài
102
Đá phạt
69
Sút xoáy
88
Rê bóng
90
Giữ bóng
97
Khéo léo
96
Thăng bằng
94
Phản ứng
99
Kèm người
104
Lấy bóng
104
Cắt bóng
101
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
104
Sức mạnh
101
Thể lực
97
Quyết đoán
98
Nhảy
96
Bình tĩnh
94
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
14
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 20
Xem Takehiro Tomiyasu mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Arsenal
2019~2021 Bologna
2018~2019 Sint-Trwiden
2016~2018 아비스파 후쿠오카
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%