72
RB
T. Tomiyasu
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Takehiro Tomiyasu
RB
72
LB
72
188cm
|
84kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
5
Level
16
53
56
58
58
63
59
69
61
61
71
71
69
69
68
68
71
Tốc độ
65
Sút
30
Chuyền bóng
60
Rê bóng
64
Phòng thủ
72
Thể chất
72
Tốc độ
65
Tăng tốc
66
Dứt điểm
27
Lực sút
39
Sút xa
26
Chọn vị trí
53
Vô lê
28
Penalty
34
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
58
Tạt bóng
59
Chuyền dài
64
Đá phạt
34
Sút xoáy
44
Rê bóng
63
Giữ bóng
67
Khéo léo
63
Thăng bằng
61
Phản ứng
71
Kèm người
74
Lấy bóng
74
Cắt bóng
71
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
72
Sức mạnh
73
Thể lực
70
Quyết đoán
71
Nhảy
76
Bình tĩnh
66
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
7
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Arsenal | |
2019~2021 | Bologna | |
2018~2019 | Sint-Trwiden | |
2016~2018 | 아비스파 후쿠오카 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |