88
ST
Z. Ibrahimović
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Zlatan Ibrahimović
ST 88
|
|
03.10.1981
195cm
|
95kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
4
5
Level
30
85
84
81
81
78
83
63
79
79
59
59
57
57
60
60
59
Tốc độ
61
Sút
90
Chuyền bóng
80
Rê bóng
80
Phòng thủ
42
Thể chất
82
Tốc độ
61
Tăng tốc
62
Dứt điểm
89
Lực sút
93
Sút xa
91
Chọn vị trí
93
Vô lê
91
Penalty
92
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
75
Chuyền dài
77
Đá phạt
82
Sút xoáy
84
Rê bóng
81
Giữ bóng
87
Khéo léo
77
Thăng bằng
47
Phản ứng
85
Kèm người
37
Lấy bóng
45
Cắt bóng
30
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
34
Sức mạnh
90
Thể lực
65
Quyết đoán
87
Nhảy
73
Bình tĩnh
93
TM đổ người
24
TM bắt bóng
26
TM phát bóng
21
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Đánh đầu mạnh
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Xem Zlatan Ibrahimović mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ AC Milan
2020~2023 AC Milan
2018~2020 LA Galaxy
2016~2018 Manchester United
2012~2016 Paris Saint-Germain
2011~2012 AC Milan
2010~2011 AC Milan
2009~2011 FC Barcelona
2006~2009 Inter Milan
2004~2006 Juventus F.C
2001~2004 Ajax
1999~2001 Malmo FF
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%