107
ST
Z. Ibrahimović
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Zlatan Ibrahimović
ST 107
|
|
03.10.1981
195cm
|
102kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
4
5
Level
22
104
102
100
100
95
101
78
100
100
71
71
74
74
77
77
71
Tốc độ
97
Sút
106
Chuyền bóng
99
Rê bóng
100
Phòng thủ
50
Thể chất
103
Tốc độ
97
Tăng tốc
97
Dứt điểm
107
Lực sút
109
Sút xa
104
Chọn vị trí
105
Vô lê
109
Penalty
103
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
105
Tạt bóng
97
Chuyền dài
97
Đá phạt
96
Sút xoáy
103
Rê bóng
97
Giữ bóng
106
Khéo léo
96
Thăng bằng
105
Phản ứng
98
Kèm người
39
Lấy bóng
50
Cắt bóng
41
Đánh đầu
106
Xoạc bóng
48
Sức mạnh
108
Thể lực
93
Quyết đoán
107
Nhảy
96
Bình tĩnh
109
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
13
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tranh cãi
Đánh đầu mạnh
Sút má ngoài
Bấm bóng ( AI )
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 10
Xem Zlatan Ibrahimović mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ AC Milan
2020~2023 AC Milan
2018~2020 LA Galaxy
2016~2018 Manchester United
2012~2016 Paris Saint-Germain
2011~2012 AC Milan
2010~2011 AC Milan
2009~2011 FC Barcelona
2006~2009 Inter Milan
2004~2006 Juventus F.C
2001~2004 Ajax
1999~2001 Malmo FF
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%