87
ST
Z. Ibrahimović
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Zlatan Ibrahimović
ST 87 CF 86
|
|
03.10.1981
192cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
4
5
Level
15
84
83
82
82
76
81
62
80
80
57
57
59
59
62
62
57
Tốc độ
79
Sút
87
Chuyền bóng
75
Rê bóng
87
Phòng thủ
38
Thể chất
87
Tốc độ
78
Tăng tốc
81
Dứt điểm
87
Lực sút
91
Sút xa
84
Chọn vị trí
83
Vô lê
89
Penalty
85
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
75
Chuyền dài
72
Đá phạt
83
Sút xoáy
81
Rê bóng
89
Giữ bóng
89
Khéo léo
84
Thăng bằng
91
Phản ứng
75
Kèm người
15
Lấy bóng
38
Cắt bóng
57
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
28
Sức mạnh
92
Thể lực
76
Quyết đoán
94
Nhảy
72
Bình tĩnh
79
TM đổ người
12
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
10
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Đánh đầu mạnh
Xem Zlatan Ibrahimović mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ AC Milan
2020~2023 AC Milan
2018~2020 LA Galaxy
2016~2018 Manchester United
2012~2016 Paris Saint-Germain
2011~2012 AC Milan
2010~2011 AC Milan
2009~2011 FC Barcelona
2006~2009 Inter Milan
2004~2006 Juventus F.C
2001~2004 Ajax
1999~2001 Malmo FF
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%