108
ST
Z. Ibrahimović
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Zlatan Ibrahimović
ST 108
|
|
03.10.1981
195cm
|
102kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
4
5
Level
23
105
102
99
99
94
100
77
98
98
71
71
71
71
75
75
71
Tốc độ
92
Sút
107
Chuyền bóng
94
Rê bóng
102
Phòng thủ
50
Thể chất
103
Tốc độ
92
Tăng tốc
93
Dứt điểm
111
Lực sút
110
Sút xa
102
Chọn vị trí
107
Vô lê
103
Penalty
102
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
98
Tạt bóng
88
Chuyền dài
96
Đá phạt
93
Sút xoáy
100
Rê bóng
101
Giữ bóng
108
Khéo léo
91
Thăng bằng
107
Phản ứng
95
Kèm người
40
Lấy bóng
47
Cắt bóng
45
Đánh đầu
109
Xoạc bóng
41
Sức mạnh
110
Thể lực
90
Quyết đoán
106
Nhảy
95
Bình tĩnh
112
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
12
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Tinh tế
Đánh đầu mạnh
Sút má ngoài
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Zlatan Ibrahimović mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ AC Milan
2020~2023 AC Milan
2018~2020 LA Galaxy
2016~2018 Manchester United
2012~2016 Paris Saint-Germain
2011~2012 AC Milan
2010~2011 AC Milan
2009~2011 FC Barcelona
2006~2009 Inter Milan
2004~2006 Juventus F.C
2001~2004 Ajax
1999~2001 Malmo FF
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%