93
LB
Angeliño
17
18
81
85
86
86
87
86
88
88
88
86
86
90
90
91
91
86
Tốc độ
95
Sút
74
Chuyền bóng
89
Rê bóng
87
Phòng thủ
89
Thể chất
86
Tốc độ
96
Tăng tốc
94
Dứt điểm
69
Lực sút
83
Sút xa
78
Chọn vị trí
86
Vô lê
74
Penalty
67
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
94
Chuyền dài
86
Đá phạt
87
Sút xoáy
90
Rê bóng
89
Giữ bóng
86
Khéo léo
85
Thăng bằng
92
Phản ứng
86
Kèm người
91
Lấy bóng
93
Cắt bóng
90
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
88
Sức mạnh
78
Thể lực
99
Quyết đoán
89
Nhảy
94
Bình tĩnh
79
TM đổ người
15
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
10
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Galatasaray SK | |
2022~ | TSG Hoffenheim | |
2022~2023 | TSG Hoffenheim | |
2020~ | RB Leipzig | |
2020~2020 | RB Leipzig | |
2019~2020 | Manchester City | |
2018~2019 | PSV | |
2017~2017 | Girona FC | |
2017~2018 | NAC 브레다 | |
2015~2015 | New York City FC | |
2014~2018 | Manchester City |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |