82
LB
Angeliño
14
27
75
78
79
79
80
79
79
81
81
76
76
79
79
80
80
76
Tốc độ
76
Sút
71
Chuyền bóng
82
Rê bóng
82
Phòng thủ
77
Thể chất
74
Tốc độ
67
Tăng tốc
87
Dứt điểm
67
Lực sút
82
Sút xa
71
Chọn vị trí
80
Vô lê
66
Penalty
59
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
87
Chuyền dài
80
Đá phạt
78
Sút xoáy
84
Rê bóng
83
Giữ bóng
83
Khéo léo
78
Thăng bằng
86
Phản ứng
80
Kèm người
77
Lấy bóng
79
Cắt bóng
81
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
66
Thể lực
88
Quyết đoán
80
Nhảy
75
Bình tĩnh
72
TM đổ người
22
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
22
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Galatasaray SK | |
2022~ | TSG Hoffenheim | |
2022~2023 | TSG Hoffenheim | |
2020~ | RB Leipzig | |
2020~2020 | RB Leipzig | |
2019~2020 | Manchester City | |
2018~2019 | PSV | |
2017~2017 | Girona FC | |
2017~2018 | NAC 브레다 | |
2015~2015 | New York City FC | |
2014~2018 | Manchester City |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |