87
LWB
Angeliño
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Angeliño
LWB
87
LM
88
175cm
|
69kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
29
79
83
84
84
84
83
82
85
85
79
79
83
83
84
84
79
Tốc độ
81
Sút
76
Chuyền bóng
85
Rê bóng
86
Phòng thủ
79
Thể chất
75
Tốc độ
77
Tăng tốc
88
Dứt điểm
75
Lực sút
84
Sút xa
74
Chọn vị trí
83
Vô lê
69
Penalty
61
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
91
Chuyền dài
85
Đá phạt
80
Sút xoáy
86
Rê bóng
87
Giữ bóng
87
Khéo léo
86
Thăng bằng
88
Phản ứng
85
Kèm người
81
Lấy bóng
78
Cắt bóng
84
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
84
Sức mạnh
66
Thể lực
88
Quyết đoán
81
Nhảy
77
Bình tĩnh
85
TM đổ người
24
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
24
TM phản xạ
24
TM chọn vị trí
24
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Galatasaray SK | |
2022~ | TSG Hoffenheim | |
2022~2023 | TSG Hoffenheim | |
2020~ | RB Leipzig | |
2020~2020 | RB Leipzig | |
2019~2020 | Manchester City | |
2018~2019 | PSV | |
2017~2017 | Girona FC | |
2017~2018 | NAC 브레다 | |
2015~2015 | New York City FC | |
2014~2018 | Manchester City |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |