104
LWB
Angeliño
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Angeliño
LWB
104
LM
103
175cm
|
69kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
21
93
97
98
98
99
97
98
100
100
94
94
100
100
101
101
94
Tốc độ
104
Sút
88
Chuyền bóng
101
Rê bóng
97
Phòng thủ
95
Thể chất
91
Tốc độ
105
Tăng tốc
104
Dứt điểm
84
Lực sút
93
Sút xa
97
Chọn vị trí
103
Vô lê
86
Penalty
74
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
109
Chuyền dài
103
Đá phạt
99
Sút xoáy
103
Rê bóng
98
Giữ bóng
95
Khéo léo
99
Thăng bằng
102
Phản ứng
106
Kèm người
93
Lấy bóng
102
Cắt bóng
95
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
100
Sức mạnh
85
Thể lực
106
Quyết đoán
90
Nhảy
95
Bình tĩnh
92
TM đổ người
11
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
12
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Galatasaray SK | |
2022~ | TSG Hoffenheim | |
2022~2023 | TSG Hoffenheim | |
2020~ | RB Leipzig | |
2020~2020 | RB Leipzig | |
2019~2020 | Manchester City | |
2018~2019 | PSV | |
2017~2017 | Girona FC | |
2017~2018 | NAC 브레다 | |
2015~2015 | New York City FC | |
2014~2018 | Manchester City |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |