89
LWB
Angeliño
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Angeliño
LWB
89
LM
90
171cm
|
69kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
31
81
85
86
86
86
85
84
87
87
81
81
85
85
86
86
81
Tốc độ
83
Sút
78
Chuyền bóng
87
Rê bóng
89
Phòng thủ
81
Thể chất
77
Tốc độ
79
Tăng tốc
90
Dứt điểm
77
Lực sút
86
Sút xa
76
Chọn vị trí
85
Vô lê
71
Penalty
63
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
93
Chuyền dài
87
Đá phạt
82
Sút xoáy
88
Rê bóng
89
Giữ bóng
89
Khéo léo
90
Thăng bằng
90
Phản ứng
87
Kèm người
83
Lấy bóng
80
Cắt bóng
86
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
86
Sức mạnh
68
Thể lực
90
Quyết đoán
83
Nhảy
79
Bình tĩnh
87
TM đổ người
26
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
26
TM phản xạ
26
TM chọn vị trí
26
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Galatasaray SK | |
2022~ | TSG Hoffenheim | |
2022~2023 | TSG Hoffenheim | |
2020~ | RB Leipzig | |
2020~2020 | RB Leipzig | |
2019~2020 | Manchester City | |
2018~2019 | PSV | |
2017~2017 | Girona FC | |
2017~2018 | NAC 브레다 | |
2015~2015 | New York City FC | |
2014~2018 | Manchester City |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |