99
LM
Angeliño
20
19
93
94
95
95
95
94
94
96
96
92
92
95
95
96
96
92
Tốc độ
101
Sút
94
Chuyền bóng
96
Rê bóng
92
Phòng thủ
92
Thể chất
92
Tốc độ
102
Tăng tốc
101
Dứt điểm
98
Lực sút
90
Sút xa
96
Chọn vị trí
96
Vô lê
86
Penalty
74
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
102
Chuyền dài
102
Đá phạt
91
Sút xoáy
91
Rê bóng
92
Giữ bóng
92
Khéo léo
92
Thăng bằng
100
Phản ứng
99
Kèm người
94
Lấy bóng
97
Cắt bóng
93
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
86
Sức mạnh
88
Thể lực
102
Quyết đoán
90
Nhảy
100
Bình tĩnh
84
TM đổ người
9
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
11
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Galatasaray SK | |
2022~ | TSG Hoffenheim | |
2022~2023 | TSG Hoffenheim | |
2020~ | RB Leipzig | |
2020~2020 | RB Leipzig | |
2019~2020 | Manchester City | |
2018~2019 | PSV | |
2017~2017 | Girona FC | |
2017~2018 | NAC 브레다 | |
2015~2015 | New York City FC | |
2014~2018 | Manchester City |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |