88
GK
L. Unnerstall
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lars Unnerstall
GK 88
|
|
20.07.1990
198cm
|
103kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
1
5
Level
85
26
28
28
28
31
30
31
29
29
29
29
27
27
28
28
29
TM Đổ người
87
TM bắt bóng
86
TM phát bóng
82
TM Phản xạ
88
Tốc độ
36
TM chọn vị trí
85
Tốc độ
39
Tăng tốc
32
Dứt điểm
14
Lực sút
14
Sút xa
15
Chọn vị trí
15
Vô lê
15
Penalty
20
Chuyền ngắn
30
Tầm nhìn
42
Tạt bóng
15
Chuyền dài
26
Đá phạt
18
Sút xoáy
19
Rê bóng
18
Giữ bóng
26
Khéo léo
53
Thăng bằng
48
Phản ứng
78
Kèm người
13
Lấy bóng
17
Cắt bóng
21
Đánh đầu
10
Xoạc bóng
15
Sức mạnh
80
Thể lực
42
Quyết đoán
45
Nhảy
52
Bình tĩnh
58
TM đổ người
87
TM bắt bóng
86
TM phát bóng
82
TM phản xạ
88
TM chọn vị trí
85
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tránh dùng chân không thuận
TM đấm bóng
Xem Lars Unnerstall mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ FC Tventer
2018~2019 VVV-벤로
2018~2021 PSV
2017~2018 VVV-벤로
2014~2014 FC 아라우
2014~2017 Fortuna Dusseldorf
2010~2014 FC Schalke 04
2009~2010 FC 샬케 04 II
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%