104
GK
L. Unnerstall
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lars Unnerstall
GK 104
|
|
20.07.1990
198cm
|
103kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
1
5
Level
101
35
38
38
38
46
42
44
41
41
39
39
36
36
38
38
39
TM Đổ người
102
TM bắt bóng
103
TM phát bóng
98
TM Phản xạ
103
Tốc độ
45
TM chọn vị trí
100
Tốc độ
45
Tăng tốc
46
Dứt điểm
18
Lực sút
18
Sút xa
17
Chọn vị trí
17
Vô lê
21
Penalty
24
Chuyền ngắn
52
Tầm nhìn
52
Tạt bóng
20
Chuyền dài
54
Đá phạt
19
Sút xoáy
23
Rê bóng
23
Giữ bóng
45
Khéo léo
51
Thăng bằng
60
Phản ứng
101
Kèm người
20
Lấy bóng
23
Cắt bóng
26
Đánh đầu
15
Xoạc bóng
20
Sức mạnh
89
Thể lực
48
Quyết đoán
56
Nhảy
82
Bình tĩnh
68
TM đổ người
102
TM bắt bóng
103
TM phát bóng
98
TM phản xạ
103
TM chọn vị trí
100
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 22 - Chẵn 42
Xem Lars Unnerstall mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ FC Tventer
2018~2019 VVV-벤로
2018~2021 PSV
2017~2018 VVV-벤로
2014~2014 FC 아라우
2014~2017 Fortuna Dusseldorf
2010~2014 FC Schalke 04
2009~2010 FC 샬케 04 II
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%