107
GK
L. Unnerstall
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lars Unnerstall
GK 107
|
|
20.07.1990
198cm
|
103kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
1
5
Level
104
38
41
40
40
45
43
44
43
43
42
42
39
39
39
39
42
TM Đổ người
106
TM bắt bóng
104
TM phát bóng
99
TM Phản xạ
107
Tốc độ
52
TM chọn vị trí
104
Tốc độ
52
Tăng tốc
52
Dứt điểm
25
Lực sút
23
Sút xa
21
Chọn vị trí
22
Vô lê
24
Penalty
26
Chuyền ngắn
26
Tầm nhìn
58
Tạt bóng
25
Chuyền dài
57
Đá phạt
25
Sút xoáy
28
Rê bóng
30
Giữ bóng
48
Khéo léo
57
Thăng bằng
63
Phản ứng
105
Kèm người
27
Lấy bóng
29
Cắt bóng
28
Đánh đầu
21
Xoạc bóng
25
Sức mạnh
92
Thể lực
54
Quyết đoán
61
Nhảy
84
Bình tĩnh
73
TM đổ người
106
TM bắt bóng
104
TM phát bóng
99
TM phản xạ
107
TM chọn vị trí
104
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Lars Unnerstall mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ FC Tventer
2018~2019 VVV-벤로
2018~2021 PSV
2017~2018 VVV-벤로
2014~2014 FC 아라우
2014~2017 Fortuna Dusseldorf
2010~2014 FC Schalke 04
2009~2010 FC 샬케 04 II
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%