72
GK
L. Unnerstall
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Lars Unnerstall
GK 72
|
|
20.07.1990
198cm
|
103kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
1
5
Level
69
23
22
20
20
24
22
24
22
22
24
24
20
20
21
21
24
TM Đổ người
71
TM bắt bóng
69
TM phát bóng
56
TM Phản xạ
73
Tốc độ
28
TM chọn vị trí
71
Tốc độ
30
Tăng tốc
26
Dứt điểm
11
Lực sút
41
Sút xa
10
Chọn vị trí
11
Vô lê
13
Penalty
14
Chuyền ngắn
23
Tầm nhìn
37
Tạt bóng
8
Chuyền dài
21
Đá phạt
9
Sút xoáy
11
Rê bóng
14
Giữ bóng
16
Khéo léo
17
Thăng bằng
17
Phản ứng
61
Kèm người
9
Lấy bóng
15
Cắt bóng
18
Đánh đầu
8
Xoạc bóng
13
Sức mạnh
72
Thể lực
31
Quyết đoán
32
Nhảy
53
Bình tĩnh
51
TM đổ người
71
TM bắt bóng
69
TM phát bóng
56
TM phản xạ
73
TM chọn vị trí
71
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Thủ môn quét
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Lars Unnerstall mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ FC Tventer
2018~2019 VVV-벤로
2018~2021 PSV
2017~2018 VVV-벤로
2014~2014 FC 아라우
2014~2017 Fortuna Dusseldorf
2010~2014 FC Schalke 04
2009~2010 FC 샬케 04 II
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%