93
LW
S. Bergwijn
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Steven Bergwijn
LW
93
RW
93
178cm
|
78kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
2
5
Level
26
86
89
90
90
81
88
67
90
90
59
59
68
68
72
72
59
Tốc độ
99
Sút
86
Chuyền bóng
84
Rê bóng
93
Phòng thủ
47
Thể chất
83
Tốc độ
99
Tăng tốc
101
Dứt điểm
92
Lực sút
87
Sút xa
85
Chọn vị trí
86
Vô lê
69
Penalty
68
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
89
Chuyền dài
73
Đá phạt
75
Sút xoáy
89
Rê bóng
98
Giữ bóng
87
Khéo léo
91
Thăng bằng
97
Phản ứng
84
Kèm người
61
Lấy bóng
38
Cắt bóng
41
Đánh đầu
59
Xoạc bóng
41
Sức mạnh
90
Thể lực
91
Quyết đoán
56
Nhảy
83
Bình tĩnh
91
TM đổ người
18
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
19
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Ajax | |
2020~ | Tottenham Hotspur | |
2020~2022 | Tottenham Hotspur | |
2015~2020 | PSV |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |