96
RW
S. Bergwijn
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Steven Bergwijn
RW
96
CAM
93
LW
96
178cm
|
78kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
2
5
Level
19
89
91
93
93
83
90
70
92
92
64
64
71
71
75
75
64
Tốc độ
102
Sút
90
Chuyền bóng
85
Rê bóng
96
Phòng thủ
52
Thể chất
88
Tốc độ
102
Tăng tốc
104
Dứt điểm
94
Lực sút
88
Sút xa
91
Chọn vị trí
91
Vô lê
72
Penalty
75
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
93
Chuyền dài
75
Đá phạt
80
Sút xoáy
91
Rê bóng
102
Giữ bóng
89
Khéo léo
98
Thăng bằng
96
Phản ứng
85
Kèm người
67
Lấy bóng
40
Cắt bóng
48
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
43
Sức mạnh
93
Thể lực
95
Quyết đoán
68
Nhảy
89
Bình tĩnh
93
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
10
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Ajax | |
2020~ | Tottenham Hotspur | |
2020~2022 | Tottenham Hotspur | |
2015~2020 | PSV |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |