71
LW
S. Bergwijn
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Steven Bergwijn
LW
71
178cm
|
78kg
|
Sức khỏe
|
Ngôi sao
1
5
Level
17
67
68
68
68
63
68
51
67
67
46
46
50
50
53
53
46
Tốc độ
70
Sút
67
Chuyền bóng
65
Rê bóng
71
Phòng thủ
35
Thể chất
62
Tốc độ
70
Tăng tốc
72
Dứt điểm
65
Lực sút
73
Sút xa
69
Chọn vị trí
66
Vô lê
66
Penalty
60
Chuyền ngắn
70
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
64
Chuyền dài
56
Đá phạt
57
Sút xoáy
70
Rê bóng
72
Giữ bóng
72
Khéo léo
67
Thăng bằng
80
Phản ứng
67
Kèm người
41
Lấy bóng
32
Cắt bóng
29
Đánh đầu
53
Xoạc bóng
28
Sức mạnh
69
Thể lực
62
Quyết đoán
48
Nhảy
65
Bình tĩnh
68
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
10
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Ajax | |
2020~ | Tottenham Hotspur | |
2020~2022 | Tottenham Hotspur | |
2015~2020 | PSV |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |