86
RW
S. Bergwijn
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Steven Bergwijn
RW
86
CAM
86
LW
86
178cm
|
78kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
2
5
Level
20
80
83
83
83
75
83
59
83
83
51
51
59
59
64
64
51
Tốc độ
93
Sút
77
Chuyền bóng
78
Rê bóng
87
Phòng thủ
39
Thể chất
72
Tốc độ
93
Tăng tốc
93
Dứt điểm
78
Lực sút
83
Sút xa
75
Chọn vị trí
82
Vô lê
67
Penalty
61
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
75
Chuyền dài
65
Đá phạt
70
Sút xoáy
77
Rê bóng
89
Giữ bóng
85
Khéo léo
84
Thăng bằng
95
Phản ứng
79
Kèm người
52
Lấy bóng
28
Cắt bóng
34
Đánh đầu
62
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
80
Thể lực
80
Quyết đoán
44
Nhảy
70
Bình tĩnh
77
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
12
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Ajax | |
2020~ | Tottenham Hotspur | |
2020~2022 | Tottenham Hotspur | |
2015~2020 | PSV |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |