83
CB
D. Zagadou
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dan-Axel Zagadou
CB
83
LB
75
196cm
|
90kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
5
3
Level
19
52
51
49
49
61
53
74
54
54
80
80
72
72
69
69
80
Tốc độ
61
Sút
33
Chuyền bóng
59
Rê bóng
49
Phòng thủ
83
Thể chất
79
Tốc độ
70
Tăng tốc
51
Dứt điểm
25
Lực sút
65
Sút xa
24
Chọn vị trí
30
Vô lê
24
Penalty
29
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
58
Tạt bóng
45
Chuyền dài
68
Đá phạt
24
Sút xoáy
36
Rê bóng
49
Giữ bóng
50
Khéo léo
38
Thăng bằng
33
Phản ứng
84
Kèm người
82
Lấy bóng
92
Cắt bóng
76
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
85
Sức mạnh
91
Thể lực
63
Quyết đoán
74
Nhảy
60
Bình tĩnh
77
TM đổ người
9
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
5
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | VfB Stuttgart | |
2017~ | Borussia Dortmund | |
2017~2022 | Borussia Dortmund | |
2016~2017 | Paris Saint-Germain |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |