93
CB
D. Zagadou
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dan-Axel Zagadou
CB
93
196cm
|
90kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
5
3
Level
19
63
63
61
61
72
64
84
65
65
90
90
83
83
80
80
90
Tốc độ
75
Sút
43
Chuyền bóng
68
Rê bóng
61
Phòng thủ
93
Thể chất
85
Tốc độ
81
Tăng tốc
68
Dứt điểm
32
Lực sút
74
Sút xa
43
Chọn vị trí
43
Vô lê
34
Penalty
43
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
52
Chuyền dài
82
Đá phạt
31
Sút xoáy
45
Rê bóng
63
Giữ bóng
61
Khéo léo
45
Thăng bằng
39
Phản ứng
95
Kèm người
95
Lấy bóng
98
Cắt bóng
88
Đánh đầu
89
Xoạc bóng
95
Sức mạnh
94
Thể lực
75
Quyết đoán
81
Nhảy
74
Bình tĩnh
85
TM đổ người
8
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
4
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | VfB Stuttgart | |
2017~ | Borussia Dortmund | |
2017~2022 | Borussia Dortmund | |
2016~2017 | Paris Saint-Germain |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |