79
CB
D. Zagadou
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dan-Axel Zagadou
CB
79
196cm
|
90kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
5
3
Level
16
54
54
53
53
63
57
72
57
57
76
76
70
70
67
67
76
Tốc độ
66
Sút
37
Chuyền bóng
62
Rê bóng
56
Phòng thủ
77
Thể chất
78
Tốc độ
68
Tăng tốc
65
Dứt điểm
28
Lực sút
67
Sút xa
32
Chọn vị trí
34
Vô lê
32
Penalty
31
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
49
Chuyền dài
73
Đá phạt
32
Sút xoáy
39
Rê bóng
54
Giữ bóng
57
Khéo léo
58
Thăng bằng
63
Phản ứng
72
Kèm người
73
Lấy bóng
85
Cắt bóng
75
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
75
Sức mạnh
88
Thể lực
63
Quyết đoán
77
Nhảy
63
Bình tĩnh
80
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
10
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | VfB Stuttgart | |
2017~ | Borussia Dortmund | |
2017~2022 | Borussia Dortmund | |
2016~2017 | Paris Saint-Germain |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |