71
CB
D. Zagadou
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dan-Axel Zagadou
CB
71
196cm
|
90kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
5
3
Level
16
46
45
44
44
54
47
64
48
48
68
68
61
61
59
59
68
Tốc độ
52
Sút
30
Chuyền bóng
53
Rê bóng
44
Phòng thủ
69
Thể chất
70
Tốc độ
58
Tăng tốc
45
Dứt điểm
23
Lực sút
58
Sút xa
22
Chọn vị trí
27
Vô lê
22
Penalty
26
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
52
Tạt bóng
40
Chuyền dài
65
Đá phạt
22
Sút xoáy
32
Rê bóng
45
Giữ bóng
46
Khéo léo
34
Thăng bằng
30
Phản ứng
64
Kèm người
65
Lấy bóng
74
Cắt bóng
67
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
72
Sức mạnh
81
Thể lực
57
Quyết đoán
66
Nhảy
56
Bình tĩnh
65
TM đổ người
8
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
4
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | VfB Stuttgart | |
2017~ | Borussia Dortmund | |
2017~2022 | Borussia Dortmund | |
2016~2017 | Paris Saint-Germain |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |