90
RB
João Cancelo
15
20
81
85
87
87
85
85
84
88
88
82
82
87
87
88
88
82
Tốc độ
95
Sút
71
Chuyền bóng
85
Rê bóng
92
Phòng thủ
83
Thể chất
80
Tốc độ
95
Tăng tốc
97
Dứt điểm
65
Lực sút
85
Sút xa
75
Chọn vị trí
84
Vô lê
65
Penalty
53
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
94
Chuyền dài
84
Đá phạt
76
Sút xoáy
87
Rê bóng
95
Giữ bóng
92
Khéo léo
87
Thăng bằng
85
Phản ứng
87
Kèm người
84
Lấy bóng
87
Cắt bóng
80
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
84
Sức mạnh
73
Thể lực
96
Quyết đoán
79
Nhảy
78
Bình tĩnh
88
TM đổ người
7
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
16
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | FC Barcelona | |
2023~2023 | Bayern Munich | |
2019~ | Manchester City | |
2018~2019 | Juventus F.C | |
2017~2018 | Inter Milan | |
2015~2018 | Valencia CF | |
2014~2015 | Valencia CF | |
2012~2014 | SL 벤피카 B |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |