105
RB
João Cancelo
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
João Cancelo
RB
105
LB
105
182cm
|
74kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
24
95
99
99
99
102
100
101
100
100
98
98
102
102
102
102
98
Tốc độ
104
Sút
89
Chuyền bóng
101
Rê bóng
101
Phòng thủ
101
Thể chất
91
Tốc độ
105
Tăng tốc
103
Dứt điểm
79
Lực sút
101
Sút xa
103
Chọn vị trí
101
Vô lê
79
Penalty
78
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
103
Tạt bóng
101
Chuyền dài
104
Đá phạt
86
Sút xoáy
102
Rê bóng
100
Giữ bóng
103
Khéo léo
103
Thăng bằng
100
Phản ứng
102
Kèm người
100
Lấy bóng
105
Cắt bóng
103
Đánh đầu
92
Xoạc bóng
100
Sức mạnh
84
Thể lực
103
Quyết đoán
94
Nhảy
94
Bình tĩnh
101
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
16
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | FC Barcelona | |
2023~2023 | Bayern Munich | |
2019~ | Manchester City | |
2018~2019 | Juventus F.C | |
2017~2018 | Inter Milan | |
2015~2018 | Valencia CF | |
2014~2015 | Valencia CF | |
2012~2014 | SL 벤피카 B |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |