107
LB
João Cancelo
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
João Cancelo
LB
107
RB
107
182cm
|
74kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
23
97
100
101
101
103
101
102
102
102
100
100
104
104
104
104
100
Tốc độ
105
Sút
90
Chuyền bóng
102
Rê bóng
104
Phòng thủ
102
Thể chất
93
Tốc độ
105
Tăng tốc
106
Dứt điểm
81
Lực sút
101
Sút xa
101
Chọn vị trí
103
Vô lê
83
Penalty
79
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
100
Tạt bóng
106
Chuyền dài
104
Đá phạt
89
Sút xoáy
104
Rê bóng
105
Giữ bóng
104
Khéo léo
104
Thăng bằng
102
Phản ứng
103
Kèm người
102
Lấy bóng
104
Cắt bóng
106
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
103
Sức mạnh
85
Thể lực
106
Quyết đoán
96
Nhảy
99
Bình tĩnh
103
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
18
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 15 - 35
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | FC Barcelona | |
2023~2023 | Bayern Munich | |
2019~ | Manchester City | |
2018~2019 | Juventus F.C | |
2017~2018 | Inter Milan | |
2015~2018 | Valencia CF | |
2014~2015 | Valencia CF | |
2012~2014 | SL 벤피카 B |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |