96
RB
João Cancelo
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
João Cancelo
RB
96
182cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
22
87
90
91
91
89
90
89
92
92
90
90
93
93
93
93
90
Tốc độ
103
Sút
77
Chuyền bóng
86
Rê bóng
95
Phòng thủ
92
Thể chất
86
Tốc độ
104
Tăng tốc
103
Dứt điểm
74
Lực sút
87
Sút xa
77
Chọn vị trí
88
Vô lê
72
Penalty
58
Chuyền ngắn
88
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
88
Chuyền dài
78
Đá phạt
79
Sút xoáy
88
Rê bóng
97
Giữ bóng
95
Khéo léo
96
Thăng bằng
91
Phản ứng
95
Kèm người
93
Lấy bóng
99
Cắt bóng
84
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
93
Sức mạnh
80
Thể lực
101
Quyết đoán
85
Nhảy
87
Bình tĩnh
88
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
9
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | FC Barcelona | |
2023~2023 | Bayern Munich | |
2019~ | Manchester City | |
2018~2019 | Juventus F.C | |
2017~2018 | Inter Milan | |
2015~2018 | Valencia CF | |
2014~2015 | Valencia CF | |
2012~2014 | SL 벤피카 B |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |