90
RB
João Cancelo
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
João Cancelo
RB
90
LB
90
182cm
|
74kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
30
82
85
86
86
87
86
85
87
87
82
82
87
87
88
88
82
Tốc độ
88
Sút
76
Chuyền bóng
87
Rê bóng
88
Phòng thủ
84
Thể chất
77
Tốc độ
88
Tăng tốc
90
Dứt điểm
74
Lực sút
85
Sút xa
80
Chọn vị trí
85
Vô lê
69
Penalty
54
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
90
Chuyền dài
83
Đá phạt
75
Sút xoáy
88
Rê bóng
89
Giữ bóng
89
Khéo léo
85
Thăng bằng
83
Phản ứng
89
Kèm người
84
Lấy bóng
86
Cắt bóng
85
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
85
Sức mạnh
69
Thể lực
94
Quyết đoán
78
Nhảy
78
Bình tĩnh
89
TM đổ người
19
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
27
TM phản xạ
26
TM chọn vị trí
26
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | FC Barcelona | |
2023~2023 | Bayern Munich | |
2019~ | Manchester City | |
2018~2019 | Juventus F.C | |
2017~2018 | Inter Milan | |
2015~2018 | Valencia CF | |
2014~2015 | Valencia CF | |
2012~2014 | SL 벤피카 B |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |