95
RB
João Cancelo
17
20
82
86
88
88
88
86
88
90
90
85
85
92
92
93
93
85
Tốc độ
100
Sút
71
Chuyền bóng
87
Rê bóng
91
Phòng thủ
86
Thể chất
80
Tốc độ
102
Tăng tốc
99
Dứt điểm
64
Lực sút
90
Sút xa
76
Chọn vị trí
84
Vô lê
62
Penalty
50
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
94
Chuyền dài
86
Đá phạt
71
Sút xoáy
89
Rê bóng
90
Giữ bóng
93
Khéo léo
91
Thăng bằng
88
Phản ứng
93
Kèm người
86
Lấy bóng
86
Cắt bóng
90
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
92
Sức mạnh
69
Thể lực
102
Quyết đoán
85
Nhảy
78
Bình tĩnh
88
TM đổ người
6
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
15
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | FC Barcelona | |
2023~2023 | Bayern Munich | |
2019~ | Manchester City | |
2018~2019 | Juventus F.C | |
2017~2018 | Inter Milan | |
2015~2018 | Valencia CF | |
2014~2015 | Valencia CF | |
2012~2014 | SL 벤피카 B |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |